Có 1 kết quả:
入伍 rù wǔ ㄖㄨˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhập ngũ, tòng quân, tham gia quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the army
(2) to enlist
(2) to enlist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0